Chỉ số calorie của một số món ăn hàng ngày để bạn có thể tính được số lượng calorie mình nạp hàng ngày
Món Ăn | Số Lượng | Calorie |
Cơm | 100 gram | 111 |
Dầu ăn | 1 muỗng canh | 122 |
Hành tây | 100 gram | 44 |
Cà chua | 100 gram | 18 |
Cải rốt | 100 gram | 41 |
Thịt gà | 100 gram | 172-214 |
Thịt heo | 100 gram | 186-236 |
Cá | 100 gram | 100 |
Khoai Tây | 100 gram | 77 |
Khớm/Thơm | 100 gram | 50 |
Xoài | 100 gram | 60 |
Dưa hấu | 100 gram | 30 |
Dâu tây | 100 gram | 33 |
Chuối | 100 gram | 89 |
Táo | 100 gram | 52 |
Nho | 100 gram | 67 |
Cam | 100 gram | 47 |
Bưởi | 100 gram | 32 |
Đu đủ | 100 gram | 43 |
Nhãn | 100 gram | 60 |
Vải | 100 gram | 66 |
Chôm chôm | 100 gram | 82 |
Sầu riêng | 100 gram | 147 |